|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chưng diện
| [chưng diện] | | | swanky; flaunty; flashy | | | ăn mặc chưng diện | | to sport swanky clothes; to dress for swank | | | nhà cửa chưng diện | | a swanky house |
Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration) ăn mặc chưng diện to sport swanky clothes, to dress for swank nhà cửa chưng diện a swanky house
|
|
|
|