Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chưng diện


[chưng diện]
swanky; flaunty; flashy
ăn mặc chưng diện
to sport swanky clothes; to dress for swank
nhà cửa chưng diện
a swanky house



Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration)
ăn mặc chưng diện to sport swanky clothes, to dress for swank
nhà cửa chưng diện a swanky house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.