| [chúc] |
| | to tilt; to incline |
| | Đầu cán cân chúc xuống |
| The end of the balance-beam tilted |
| | Máy bay chúc xuống |
| The plane had its head tilted; the plane dived |
| | to wish |
| | Chúc bạn đạt nhiều thành tích |
| To wish one's friend many achievements |
| | Anh chúc em thành công mọi sự |
| I wish you every success |
| | Chúc anh mau bình phục (ghi ở cuối thư ) |
| Best wishes for a speedy recovery; with all good wishes for a speedy recovery |