Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chùng



verb
Như chùn
adj
Slack
dây đàn chùng a slack musical chord
Baggy
quần chùng baggy trousers

[chùng]
slack; loose
Dây đàn chùng
A slack musical chord
baggy
Quần chùng
Baggy trousers


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.