Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chùm



noun
Cluster, bunch
chùm nho a bunch of grapes
chùm chìa khoá a bunch of keys
Pencil
chùm đường thẳng a pencil of straight lines
Raceme
hoa mọc thành chùm the flowers grow in raceme

[chùm]
danh từ
Cluster, bunch
chùm nho
a bunch of grapes
chùm chìa khoá
a bunch of keys
Pencil
chùm đường thẳng
a pencil of straight lines
Raceme
hoa mọc thành chùm
the flowers grow in raceme


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.