|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chông
noun Spike chông tre a bamboo spike hầm chông a spike-trap
| [chông] | | danh từ | | | sharpened, bamboo spikes; caltrops, spikes, stakes; pungee sticks; needle-sharp | | | chông tre | | a bamboo spike | | | hầm chông | | a spike-trap |
|
|
|
|