|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chóng mặt
| [chóng mặt] | | | to feel dizzy/giddy; to suffer from vertigo; to have vertigo; one's head is spinning/reeling | | | Chóng mặt vì bị thiếu máu | | To feel dizzy from anemia | | | Anh hỏi mấy câu này làm tôi chóng mặt thật! | | You're making me dizzy with all these questions! |
Dizzy hay chóng mặt vì bị thiếu máu to feel often dizzy from anemia
|
|
|
|