Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chóng mặt


[chóng mặt]
to feel dizzy/giddy; to suffer from vertigo; to have vertigo; one's head is spinning/reeling
Chóng mặt vì bị thiếu máu
To feel dizzy from anemia
Anh hỏi mấy câu này làm tôi chóng mặt thật!
You're making me dizzy with all these questions!



Dizzy
hay chóng mặt vì bị thiếu máu to feel often dizzy from anemia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.