|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chóng
adj Fast, rapid, quick chóng hiểu nhớ lâu rapid comprehension and long memorization phơi nắng cho chóng khô to put something in the sun to dry quickly không chóng thì chầy sooner or later trời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tối when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast chong chóng quick!quick! liệu đi chong chóng mà về try to come back quick, quick!
| [chóng] | | tính từ | | | Fast, rapid, quick, speedy | | | chóng lên | | quick | | | chóng hết | | fleeting, transient | | | chóng hiểu nhớ lâu | | rapid comprehension and long memorization | | | phơi nắng cho chóng khô | | to put something in the sun to dry quickly | | | không chóng thì chầy | | sooner or later | | | trời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tối | | when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast | | | chong chóng | | quick!quick! | | | liệu đi chong chóng mà về | | try to come back quick, quick! |
|
|
|
|