|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chí thiết
| [chí thiết] | | | very intimate, very close | | | tình anh em chí thiết | | very intimate fraternity | | | đồng minh chí thiết | | a very close ally vital, | | | urgent | | | intimate, bosom |
Very intimate, very close tình anh em chí thiết very intimate fraternity đồng minh chí thiết a very close ally
|
|
|
|