Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chí công


[chí công]
(Đấng chí công) Very Just; God



Very just
Đấng chí công Very Just, God
Chí công vô tư public-spirited and selfless
đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc to show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.