|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chí công
| [chí công] | | | (Đấng chí công) Very Just; God |
Very just Đấng chí công Very Just, God Chí công vô tư public-spirited and selfless đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc to show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work
|
|
|
|