Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chè chén


[chè chén]
To feast, regale, have a rouse
chè chén linh đình
to indulge in the lavish feasting
cup of tea
Khi chè chén khi thuốc thang (truyện Kiều)
She'd give Kiều tea or medicine for her wounds



To feast
chè chén linh đình to indulge in the lavish feasting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.