|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chè chén
| [chè chén] | | | To feast, regale, have a rouse | | | chè chén linh đình | | to indulge in the lavish feasting | | | cup of tea | | | Khi chè chén khi thuốc thang (truyện Kiều) | | She'd give Kiều tea or medicine for her wounds |
To feast chè chén linh đình to indulge in the lavish feasting
|
|
|
|