|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân thật
adj (nói về con người) Frank, candid, truthful lời nói chân thành candid words (nói về nghệ thuật) True to life nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị the truer to life art is, the more valuable tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới the work reflects truthfully the new life
| [chân thật] | | | xem thành thật | | | (nói về nghệ thuật) true to life | | | Nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị | | The truer to life art is, the more valuable | | | Tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới | | The work reflects the new life truthfully |
|
|
|
|