Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân dung



noun
Portrait
vẽ chân dung to paint a portrait
tranh chân dung a portrait
tượng chân dung nửa người a bust

[chân dung]
portrait
Chân dung bán thân
Half-length portrait
Chân dung trọn vẹn
Full-length portrait
Vẽ chân dung ai
To do/draw/paint a portrait of somebody; to portray somebody
Ngồi làm mẫu cho ai vẽ chân dung
To sit/pose for somebody
Tượng chân dung bán thân
Bust


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.