Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
châm



noun
Acupuncture
verb
To sting, to prick
ong châm quả bầu a bee stings a gourd
bị gai châm vào người his body was pricked by thorns
đau buốt như kim châm to feel a pricking pain
To light, to kindle
đánh diêm để châm đèn to strike a match and light a lamp
châm điếu thuốc to light a cigarette
châm ngòi thuốc nổ to light a fuse

[châm]
danh từ
Acupuncture
động từ
To sting, to prick
ong châm quả bầu
a bee stings a gourd
bị gai châm vào người
his body was pricked by thorns
đau buốt như kim châm
to feel a pricking pain
To light, to kindle
đánh diêm để châm đèn
to strike a match and light a lamp
châm điếu thuốc
to light a cigarette
châm ngòi thuốc nổ
to light a fuse
châm lửa đốt
to kindle a fire, to set on fire, to set fire to
make sport of
set fire (of), set/put on fire
pin, needle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.