Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán vạn


[chán vạn]
Oodles of, oceans of; a lot of, many, a great many
còn chán vạn việc phải làm
there are still oodles of things to do



Oodles of, oceans of
còn chán vạn việc phải làm there are still oodles of things to do


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.