Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chác


[chác]
exchange (for); barter (for); swap (for); swop (for) (đổi chác)
như chuốc



(xem) đổi chác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.