Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chành


[chành]
open wide (one's mouth...); prick (a boil); enlarge, widen
rock
thuyền chành trên sóng
the boatr was rocking on the waves



Open wide (one's mouth...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.