|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cay nghiệt
| [cay nghiệt] | | | Harsh, very severe, stern, cruel | | | thời tiết cay nghiệt | | very severe weather | | | Càng cay nghiệt lắm càng oan trái nhiều (truyện Kiều) | | More cruelties she sows more woes she reaps. |
Harsh, very severe thời tiết cay nghiệt very severe weather
|
|
|
|