Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cay nghiệt


[cay nghiệt]
Harsh, very severe, stern, cruel
thời tiết cay nghiệt
very severe weather
Càng cay nghiệt lắm càng oan trái nhiều (truyện Kiều)
More cruelties she sows more woes she reaps.



Harsh, very severe
thời tiết cay nghiệt very severe weather


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.