|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cau
noun Areca, betel-nut đất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cau when short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nut buồng cau a bunch of areca-nut verb To knit (one's brows), to scowl, to frown cau mày suy nghĩ to knit one's brows thinking cau mặt to scowl
| [cau] | | danh từ | | | Areca, betel-nut, areca palm | | | đất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cau | | when short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nut | | | buồng cau | | a bunch of areca-nut | | | cây cau | | areca tree | | | trầu cau | | betel and areca | | động từ | | | To knit (one's brows), to scowl, to frown | | | cau mày suy nghĩ | | to knit one's brows thinking | | | cau mặt | | to scowl; frown |
|
|
|
|