|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao ráo
| [cao ráo] | | | High and dry | | | chỗ cao ráo | | a high and dry place | | | nhà cửa cao ráo | | a house on a high and dry place |
High and dry chỗ cao ráo a high and dry place nhà cửa cao ráo a house on a high and dry place
|
|
|
|