|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
canh cánh
adj
Haunting, harrying lo canh cánh to be hauntingly worried
![](img/dict/02C013DD.png) | [canh cánh] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Haunting, harrying; languish; worry (about); be anxious | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lo canh cánh | | to be hauntingly worried | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | canh cánh đợi chờ | | be in an agony of suspense | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nỗi nàng canh cánh bên lòng (truyện Kiều) | | He could not drive her from his haunted mind |
|
|
|
|