|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca cẩm
verb To complain, to grumble ca cẩm cả ngày, ai chịu được no one can bear his complaining the whole day
| [ca cẩm] | | động từ | | | to complain, to grumble; gripe | | | ca cẩm cả ngày, ai chịu được | | no one can bear his complaining the whole day |
|
|
|
|