Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca cẩm



verb
To complain, to grumble
ca cẩm cả ngày, ai chịu được no one can bear his complaining the whole day

[ca cẩm]
động từ
to complain, to grumble; gripe
ca cẩm cả ngày, ai chịu được
no one can bear his complaining the whole day



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.