Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cựu kháng chiến


[cựu kháng chiến]
former resistance fighter; resistance war veteran



Former resistance member,


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.