Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cựa



verb
To stir; to budge
noun
spur (of cock)

[cựa]
động từ
to stir, move; to budge; toss and turn
cựa mình
stir
disentangle/disengage/extricate onself
danh từ
spur (of cock)
cựa gà
cock spur
cựa chim
calcar avis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.