Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cửa sổ



noun
window

[cửa sổ]
window
Cửa sổ lồi ra ở tầng trên một ngôi nhà
Oriel window
Cửa sổ thẳng đứng đặt ở mái nhà dốc
Dormer window
Nhìn qua cửa sổ
To look out of the window; To look through the window
Nhìn cái gì qua cửa sổ
To look out of the window at something
Nhảy qua cửa sổ
To jump/throw oneself out of the window
Ném qua cửa sổ
To throw out of the window; to defenestrate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.