Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cục diện



noun
situation; complexion; conjuncture

[cục diện]
(nghĩa bóng) state of affairs; complexion; face
Cục diện thế giới đã thay đổi nhiều
The face of the world has changed a lot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.