![](img/dict/02C013DD.png) | [cỡ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | size; caliber; bore |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đủ cỡ |
| Of all sizes |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Súng trường cỡ tám li |
| 8-mm calibre rifle |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Em mặc cỡ bao nhiêu? |
| What size are you?; what size do you take?; what's your size? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Em mặc cỡ 40 |
| I take (a) size 40 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi không có cái nào vừa cỡ em |
| We've nothing in your size |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cả hai mặc cùng cỡ với nhau |
| They both wear the same size |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | around; about; approximately |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chồng cô ấy cỡ 40 tuổi |
| Her husband is about 40 years old |