Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cộc lốc



adj
Curt; brief; short
trả lời cộc lốc To answer curtly

[cộc lốc]
curt
Trả lời cộc lốc
To answer curtly/in monosyllables; To give a curt answer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.