|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cỏn con
adj
Very minor, trifling, trivial chút lời cỏn con a trifling profit chuyện cỏn con a trivial matter, a trifle
![](img/dict/02C013DD.png) | [cỏn con] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trifling; trivial | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chút lời cỏn con | | A trifling profit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chuyện cỏn con | | A trivial matter; a trifle |
|
|
|
|