Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt xén



verb
To truncate
không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch the play should not be casually truncated of some of its incidents
cắt xén một đoạn trích dẫn to truncate a quoted passage

[cắt xén]
động từ
To truncate; garble (đoạn văn), clip, pare; edit out (sách), bevel (cây); trim, prune (gỗ); square
không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch
the play should not be casually truncated of some of its incidents
cắt xén một đoạn trích dẫn
to truncate a quoted passage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.