|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt nghĩa
verb To make clear, to explain, to interpret cắt nghĩa từ khó to explain a difficult word cắt nghĩa một hiện tượng lịch sử to interpret a historical phenomenon
| [cắt nghĩa] | | | to make clear; to explain; to interpret | | | Cắt nghĩa từ khó | | To explain a difficult word | | | Cắt nghĩa một hiện tượng lịch sử | | To interpret a historical phenomenon | | | Điều quan trọng là phải cắt nghĩa chính xác mục tiêu của chúng ta là gì | | It is important to make clear exactly what our aims are |
|
|
|
|