Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắn chỉ


[cắn chỉ]
(nói về môi) Pencilled with betel juice
cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ
that girl who chews betel has lips pencilled with its juice
(nói về đường nét) Neatly pencilled
kẻ cho thật cắn chỉ
to draw a neatly pencilled line



(nói về môi) Pencilled with betel juice
cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ that girl who chews betel has lips pencilled with its juice
nói về đường nét) Neatly pencilled
kẻ cho thật cắn chỉ to draw a neatly pencilled line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.