|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cẩu thả
adj Careless chữ viết cẩu thả a careless handwriting, a scribble chống thói làm ăn cẩu thả to fight against carelessness in work
| [cẩu thả] | | tính từ | | | Careless, negligent, sloppy; shoddy | | | chữ viết cẩu thả | | a careless handwriting, a scribble | | | chống thói làm ăn cẩu thả | | to fight against carelessness in work |
|
|
|
|