Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầy



noun
Civet, viverrine
khẩu ngữ) Chow (as food)
thịt cầy chow-meat, dog-meat
run như cầy sấy to shiver

[cầy]
Civet, viverrine; dog
(khẩu ngữ) Chow (as food)
thịt cầy
chow-meat, dog-meat
run như cầy sấy
to shiver
như cày
waxmyrtle
cầy sâu cuốc bẫm
plow deep



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.