|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầy
noun Civet, viverrine khẩu ngữ) Chow (as food) thịt cầy chow-meat, dog-meat run như cầy sấy to shiver
| [cầy] | | | Civet, viverrine; dog | | | (khẩu ngữ) Chow (as food) | | | thịt cầy | | chow-meat, dog-meat | | | run như cầy sấy | | to shiver | | | như cày | | | waxmyrtle | | | cầy sâu cuốc bẫm | | plow deep |
|
|
|
|