|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu viện
| [cầu viện] | | | to entreat help; to seek reinforcements | | | Tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài | | The deposed king fled and sought reinforcements from abroad |
To seek reinforcements tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài the deposed king fled and sought reinforcements from abroad
|
|
|
|