Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu viện


[cầu viện]
to entreat help; to seek reinforcements
Tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài
The deposed king fled and sought reinforcements from abroad



To seek reinforcements
tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài the deposed king fled and sought reinforcements from abroad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.