Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu khẩn



verb
To entreat, to beseech
cầu khẩn thần thánh phù hộ cho to entreat help from deities
cầu khẩn lòng thương to beseech pity (from someone), to entreat someone to show mercy

[cầu khẩn]
động từ
To entreat, to beseech, implore
cầu khẩn thần thánh phù hộ cho
to entreat help from deities
cầu khẩn lòng thương
to beseech pity (from someone), to entreat someone to show mercy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.