Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm cập


[cầm cập]
như cằm cặp
run cầm cập
to shiver (with teeth clattering)
Mụ thì cầm cập mắt nhìn hồn bay (truyện Kiều)
The bawl just stared and shook, her wits scared off



To clatter
run cầm cập to shiver (with teeth clattering)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.