|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm cập
| [cầm cập] | | | như cằm cặp | | | run cầm cập | | to shiver (with teeth clattering) | | | Mụ thì cầm cập mắt nhìn hồn bay (truyện Kiều) | | The bawl just stared and shook, her wits scared off |
To clatter run cầm cập to shiver (with teeth clattering)
|
|
|
|