Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấu trúc



noun
Structure
nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy to study the structure of a machine
cấu trúc của đất đã ổn định the structure of the soil is stabilized
cấu trúc cú pháp syntactic structures
verb
To structure
cách cấu trúc cốt truyện the way to structure the plot of a novel
trận địa được cấu trúc theo kiểu mới the battlefield is structured on a new pattern

[cấu trúc]
structure
Nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy
To study the structure of a machine
Cấu trúc của đất đã ổn định
The structure of the soil is stabilized
Cấu trúc cú pháp
Syntactic structure
Cấu trúc kinh tế
Economic structure
structural
Ngôn ngữ học cấu trúc
Structural linguistics
to structure
Cách cấu trúc cốt truyện
The way to structure the plot of a novel
Trận địa được cấu trúc theo kiểu mới
The battlefield is structured on a new pattern



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.