Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh phông


[cảnh phông]
(sân khấu) scene
Người thay cảnh phông trong rạp hát
Scene-shifter



(sân khấu) Scenery, scene

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.