|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh huống
noun Happening, vicissitude trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời to experience many vicissitudes in one's life
| [cảnh huống] | | danh từ | | | Happening, vicissitude, situation, plight | | | trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời | | to experience many vicissitudes in one's life |
|
|
|
|