Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm tử



verb
To brave death
xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit
đội cảm tử a suicide squad

[cảm tử]
to brave death; to volunteer for death
Xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử
To attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit
Đội cảm tử
Suicide squad
Sứ mệnh cảm tử
Suicide mission
Một cuộc tấn công cảm tử
A suicide attack



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.