|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm phục
| [cảm phục] | | | To feel great admiration for, to admire greatly; respect, esteem, have respect (for), hold in respect, hold in high respect | | | thái độ giản dị, khiêm tốn của người phụ nữ anh hùng ấy càng làm cho mọi người cảm phục | | that heroic woman's simplicity and modesty only enhanced everybody's admiration for her |
To feel great admiration for, to admire greatly
|
|
|
|