Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm động



adj
To be moved
cảm động đến rơi nước mắt to be moved to tears
cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai to be moved by the solicitude of somebody

[cảm động]
moved/touched
Cảm động đến rơi nước mắt
To be moved to tears
Cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai
To be moved by the solicitude of somebody
moving; touching
Một câu chuyện / cảnh cảm động
A moving story/scene



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.