|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm động
adj To be moved cảm động đến rơi nước mắt to be moved to tears cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai to be moved by the solicitude of somebody
| [cảm động] | | | moved/touched | | | Cảm động đến rơi nước mắt | | To be moved to tears | | | Cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai | | To be moved by the solicitude of somebody | | | moving; touching | | | Một câu chuyện / cảnh cảm động | | A moving story/scene |
|
|
|
|