|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cải biên
verb To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ) cải biên một vở tuồng cổ to arrange a traditional classical drama
| [cải biên] | | | to adapt | | | Cải biên một phóng sự để đưa lên truyền hình / sân khấu | | To adapt a reportage for TV/the stage |
|
|
|
|