|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cạm bẫy
noun Trap (nói khái quát) bắt thú rừng bằng cạm bẫy to trap wild game mật thám chăng cạm bẫy khắp nơi the secret police laid traps everywhere
| [cạm bẫy] | | | trap; snare | | | Mật thám giăng cạm bẫy khắp nơi | | The secret police laid traps everywhere | | | Cạm bẫy tình | | The snares of love |
|
|
|
|