|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cúp
noun
cup cúp bóng đá A football cup
verb
to stop; to cut
![](img/dict/02C013DD.png) | [cúp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cup | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cúp bóng đá Dunhill | | Dunhill Football Cup | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cúp bóng đá thế giới | | World Cup | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi từng hai lần vô địch và hai lần đoạt cúp | | We have won twice the title and twice the cup | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to stop; to cut | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cúp nguồn tiếp tế | | To cut off supplies | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bố nó doạ cúp tiền trợ cấp cho nó | | His father threatened to stop his allowance | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem cúp máy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem cụp |
|
|
|
|