|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cúng
verb to worship, to donate; to throw away cúng tổ tiên to worship the ancestors
| [cúng] | | động từ | | | to worship, to donate; to throw away; offer sacrifices, make offerings | | | cúng tổ tiên | | to worship the ancestors | | | đồ cúng | | offerings | | | squander | | | phải cúng cho nó mấy đồng | | have to give him some đồng |
|
|
|
|