Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cõi đời



noun
The world

[cõi đời]
world
Trên cõi đời này
Here on earth; here below; in this world
Ông ấy đã từ giã cõi đời
He's no longer with us; he's gone to the next world



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.