|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công pháp
noun public law
| [công pháp] | | | public law | | | Công pháp là ngành luật nghiên cứu về nhà nước hoặc chính phủ và quan hệ giữa nhà nước hoặc chính phủ với các cá nhân hoặc với các chính phủ khác | | Public law is the branch of law that deals with the state or government and its relationships with individuals or other governments. |
|
|
|
|