Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cò cử



verb
To wheeze
ông lão hen cứ cò cử suốt đêm the asthmatic old man wheezed the whole night

[cò cử]
scrape; scrape on a violin, fiddle
wheeze



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.