|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cò cưa
| [cò cưa] | | | to perform badly on (a violin...) | | | to drag on | | | bàn cò cưa nửa ngày mới xong | | the discussions dragged on for half a day | | | saw; move in a sawing fashion | | | nag, pester |
To perform badly on (a violin...) To drag on bàn cò cưa nửa ngày mới xong the discussions dragged on for half a day
|
|
|
|